Có 4 kết quả:
简炼 jiǎn liàn ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄢˋ • 简练 jiǎn liàn ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄢˋ • 簡煉 jiǎn liàn ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄢˋ • 簡練 jiǎn liàn ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 簡練|简练[jian3 lian4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terse
(2) succinct
(2) succinct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 簡練|简练[jian3 lian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terse
(2) succinct
(2) succinct
Bình luận 0